Có 1 kết quả:
五金 wǔ jīn ㄨˇ ㄐㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) metal hardware (nuts and bolts)
(2) the five metals: gold, silver, copper, iron and tin 金銀銅鐵錫|金银铜铁锡
(2) the five metals: gold, silver, copper, iron and tin 金銀銅鐵錫|金银铜铁锡
Bình luận 0